Danh sách LĐ Nghệ An và Hà Tĩnh đã Xuất cảnh Algieri

nghe an

DANH SÁCH LAO ĐỘNG NGHỆ AN VÀ HÀ TĨNH SANG LAO ĐỘNG TẠI ALGIERI

STT Họ Và Tên Ngày Sinh Hộ Chiếu Huyện Tỉnh Ngày Xuất Cảnh
1 ĐINH CÔNG SINH 5/15/1982 B7021907 Hùng Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
2 HỒ VĂN NHẤT 6/20/1975 B7612192 Đô Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
3 LUYỆN VĂN KHANG 11/6/1984 B8738960 Đồng Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
4 LUYỆN VĂN THỦY 9/19/1978 B6005011 Đô Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
5 HOÀNG TIẾN 4/11/1980 B7785319 Đô Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
6 PHẠM ĐÌNH TÙNG 8/2/1980 B8284806 Nghi Yên Nghi Lộc Nghệ An 7/1/2014
7 TRẦN VĂN TÂN 2/20/1973 N1274591 Nghi Tiến Nghi Lộc Nghệ An 7/1/2014
8 LÊ ĐÌNH CẢNH 6/8/1967 B7007141 Xuân Mỹ Nghi Xuân Hà Tĩnh 7/1/2014
9 PHẠM VĂN VƯỢNG 10/10/1970 B8665124 Xuân Mỹ Nghi Xuân Hà Tĩnh 7/1/2014
10 NGUYỄN TRUNG PHONG 11/20/1975 N1573685 Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An 7/1/2014
11 THÁI KHẮC TỰU 11/1/1981 B1664717 P. Đậu Liêu TX. Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 7/1/2014
12 HOÀNG VĂN GIANG 10/20/1971 B2899041 Diễn Lợi Diễn Châu Nghệ An 7/1/2014
13 LÊ VĂN HỒNG 5/5/1972 N1391307 Diễn Lợi Diễn Châu Nghệ An 7/1/2014
14 TẠ ĐÌNH MINH 7/3/1972 N1391368 Diễn Lợi Diễn Châu Nghệ An 7/1/2014
15 PHAN THIỆN 3/4/1986 B8901701 Diễn Lợi Diễn Châu Nghệ An 7/1/2014
16 TẠ ĐÌNH TUÂN 6/4/1980 B5810633 Diễn Lợi Diễn Châu Nghệ An 7/1/2014
17 CAO VĂN HÙNG 2/12/1973 B7164207 Diễn Lợi Diễn Châu Nghệ An 7/1/2014
18 NGUYỄN VĂN ÁNH 8/10/1985 B5807350 Đô Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
19 NGUYỄN HỮU TUẤN 8/2/1969 B2011153 Thạch Lưu Thạch Hà Hà Tĩnh 7/1/2014
20 ĐÀO VĂN CÔNG 12/6/1967 B8885469 Tùng Ảnh Đức Thọ Hà Tĩnh 7/1/2014
21 NGUYỄN VĂN DẦN 8/16/1985 B6203047 Đô Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
22 LUYỆN VĂN BẢY 9/5/1985 B6216703 Đô Thành Yên Thành Nghệ An 7/1/2014
23 PHẠM XUÂN TỚI 10/17/1971 B8986057 Xuân Mỹ Nghi Xuân Hà Tĩnh 9/1/2014
24 ĐẶNG HẢI 8/15/1978 B2729571 Cổ Đạm Nghi Xuân Hà Tĩnh 9/1/2014
25 BÙI THÁI BÌNH 10/6/1974 B6033226 Đậu Liêu Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 9/1/2014
26 TRƯƠNG VĂN ĐỊNH 9/17/1964 B8664841 Nghệ An 9/1/2014
27 NGUYỄN HỮU THÀNH 12/2/1972 B8971004 Nam Sơn Đô Lương Nghệ An 9/1/2014
28 NGUYỄN VIẾT LỘC 7/12/1984 B8213434 Minh Sơn Đô Lương Nghệ An 9/1/2014
29 NGUYỄN ĐÌNH THUẬT 9/10/1980 B8856131 Minh Sơn Đô Lương Nghệ An 9/1/2014
30 NGUYỄN HỮU SỸ 8/19/1984 B6685980 Nam Sơn Đô Lương Nghệ An 9/1/2014
31 NGUYỄN VĂN VINH 8/4/1967 B4814054 Lĩnh Sơn Anh Sơn Nghệ An 9/1/2014
32 ĐẶNG VĂN TƯ 4/30/1975 B5904049 Diễn Thắng Diễn Châu Nghệ An 9/1/2014
33 HOÀNG VĂN HÀO 9/20/1980 B4711620 Hưng Tây Hưng Nguyên Nghệ An 9/1/2014
34 VÕ VĂN SƠN 8/3/1978 B3590834 Hưng Tây Hưng Nguyên Nghệ An 9/1/2014
35 VÕ VĂN THUYÊN 10/10/1974 B2736092 Nghi Trung Nghi Lộc Nghệ An 9/1/2014
36 ĐẶNG VĂN CHÂN 6/3/1973 B6500945 Lam Sơn Đô Lương Nghệ An 9/1/2014
37 NGUYỄN NGỌC QUÝ 2/9/1984 B6644009 Đậu Liêu Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 9/1/2014
38 NGUYỄN PHÚC CẢNH 9/15/1984 B8482935 Viên Thành Yên Thành Nghệ An 9/1/2014
39 NGUYỄN PHÚC PHONG 8/25/1986 B8977218 Viên Thành Yên Thành Nghệ An 9/1/2014
40 NGUYỄN VĂN QUANG 10/5/1976 B7831645 Nghi Vạn Nghi Lộc Nghệ An 9/1/2014
41 PHẠM XUÂN THƯỜNG 12/15/1982 B5410610 Diễn Liên Diễn Châu Nghệ An 9/1/2014
42 ĐẶNG TIẾN ĐẠO 8/20/1971 B8973899 Nam Kim 3 Nam Đàn Nghệ An 9/1/2014
43 VŨ MẠNH NGUYÊN 10/6/1968 B4729280 Nghi Hải TX. Cửa Lò Nghệ An 9/1/2014
44 VÕ HUY THỤ 10/21/1967 B2895890 Diễn Bình Diễn Châu Nghệ An 9/1/2014
45 TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG 1/13/1984 B2552688 Xuân Lâm Nam Đàn Nghệ An 9/1/2014
46 NGUYỄN HỮU THỌ 1/13/1984 B8889409 Nghi Hoà TX. Cửa Lò Nghệ An 9/1/2014
47 ĐẶNG THANH MAI 5/25/1982 B9007160 Diễn Thắng Diễn Châu Nghệ An 1/25/2015
48 HỒ THẾ SƠN 7/21/1975 B5316370 Phường Đậu Liên Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1/25/2015
49 LÊ XUÂN HẠNH 6/6/1982 B9443811 Cẩm Nhượng Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
50 ĐẶNG PHÚC BẢY 7/10/1973 B9298389 thiên lộc Can Lộc Hà Tĩnh 1/25/2015
51 TRẦN QUỐC KHÁNH 5/3/1975 B9286831 Cẩm Thạch Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
52 TRƯƠNG QUANG VINH 11/10/1979 B4737870 Cẩm Thạch Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
53 DƯƠNG XUÂN HỢI 2/16/1971 B7073681 Cẩm Thạch Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
54 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 6/25/1985 B5092132 Phú Thượng Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
55 VÕ HUY THẮNG 8/28/1982 B6643930 thiên lộc Can Lộc Hà Tĩnh 1/25/2015
56 TRẦN VĂN THANH 10/7/1969 B7158041 Cẩm Thạch Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
57 VÕ TÁ BÌNH 6/10/1971 B7432188 Thạch Hải Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
58 HOÀNG VĂN NAM 10/16/1977 B2994403 Thạch Hải Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
59 DƯƠNG VĂN SỮU 10/10/1973 B7364232 Cẩm Thạch Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
60 LÊ VĂN SÁU 8/10/1975 B6002352 Kỳ Tiến Kỳ Anh Hà Tĩnh 1/25/2015
61 PHAN VĂN NHÂN 4/15/1981 B8208757 Đức Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
62 NGUYỄN DUY THẾ 10/5/1986 B6212953 Tân Lộc Lộc Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
63 NGUYỄN VĂN DIỄN 7/4/1985 B8914674 quang thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
64 NGUYỄN VĂN NGHI 6/3/1973 B6113019 Công Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
65 NGUYỄN VĂN LÁNG 6/4/1982 B2559953 Công Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
66 TRẦN KHẮC BẢY 10/10/1983 B8097468 Công Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
67 NGUYỄN ĐỨC HẠNH 6/26/1979 B4941687 Nghi Xuân Nghi Lộc Nghệ An 1/25/2015
68 LÊ VĂN HƯƠNG 12/30/1984 B2774049 Tân Nghĩa Nghi Xuân Nghệ An 1/25/2015
69 CHU NGỌC TÌNH 5/8/1987 B8872802 Diễn Trường Diễn Châu Nghệ An 1/25/2015
70 PHẠM VĂN LƯỢNG 6/1/1972 B8124642 Liên Minh Đức Thọ Hà Tĩnh 1/25/2015
71 HOÀNG THÀNH NGŨ 7/26/1984 B5542247 Minh Sơn Đô Lương Nghệ An 1/25/2015
72 HOÀNG TRUNG LỘC 9/24/1969 B6848006 Bùi Xá Đức Thọ Hà Tĩnh 1/25/2015
73 PHẠM HUY HOÀNG 3/23/1971 B4018674 p Đầu Liêu TX. Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1/25/2015
74 NGUYỄN VĂN HIỀN 2/10/1974 B9608418 Cẩm Dương Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
75 NGUYỄN QUANG HỌA 12/20/1979 B9173825 Bắc Hải Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
76 NGUYỄN XUÂN HOAN 3/28/1981 B9099892 P. Đậu Liêu TX. Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1/25/2015
77 NGUYỄN HẢI 8/10/1972 B2856202 Thạch Hải Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
78 TRẦN VĂN MÙI 12/28/1980 B7364453 Thạch Hải Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
79 NGUYỄN VĂN HƯỚNG 6/22/1968 B5631026 Thạch Hải Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
80 LÊ QUANG TRUNG 6/5/1967 B6227217 Kỳ Phú Kỳ Anh Hà Tĩnh 1/25/2015
81 NGUYỄN VĂN MỸ 12/26/1980 B4780059 Tân thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
82 DƯƠNG THANH HÒA 8/10/1983 B4353990 Cẩm Duệ Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
83 VÕ VĂN ĐỨC 10/10/1987 B7207829 Thạch Bàn Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
84 NGUYỄN VĂN KIÊN 3/2/1987 B9124740 Công Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
85 VÕ MINH THẮNG 11/22/1984 B9705907 thiên lộc Can Lộc Hà Tĩnh 1/25/2015
86 LÊ CÔNG MẠNH 5/25/1976 B8755878 Công Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
87 NGUYỄN HỒNG SƠN 1/1/1970 B9262189 Khánh Thịnh Nghi Khánh Nghệ An 1/25/2015
88 NGUYỄN TIẾN TÌNH 5/26/1983 B9366973 Cẩm Nhượng Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015
89 LÊ KHÁNH DUY 6/20/1974 B4926664 KỲ HẢI Kỳ Anh Hà Tĩnh 1/25/2015
90 NGUYỄN CÔNG SỰ 10/20/1980 B9311430 Thường Nga Can Lộc Hà Tĩnh 1/25/2015
91 NGUYỄN MINH QUỐC 7/20/1986 B8867378 Thạch Tân Thạch Hà Hà Tĩnh 1/25/2015
92 TRẦN KHẮC ĐĂNG 7/5/1981 B7191100 Công Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
93 NGUYỄN VĂN THỊNH 10/10/1972 B9513474 Hưng Đạo Hưng Nguyên Nghệ An 1/25/2015
94 NGUYỄN CÔNG TRỌNG 9/22/1970 B9447076 Hưng Đạo Hưng Nguyên Nghệ An 1/25/2015
95 PHAN VĂN SỬU 3/28/1985 B6699628 Viên Thành Yên Thành Nghệ An 1/25/2015
96 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 3/10/1983 B3844591 Tân Sơn Đô Lương Nghệ An 1/25/2015
97 HOÀNG PHẠM HÙNG 7/13/1965 B5904415 Thanh Văn Thanh Chương Nghệ An 1/25/2015
98 PHẠM VĂN DƯƠNG 3/23/1984 B9440900 Nghi Thạch Nghi Lộc Nghệ An 1/25/2015
99 PHẠM NGỌC TUÂN 9/25/1981 B9440952 Nghi Thạch Nghi Lộc Nghệ An 1/25/2015
100 CHU VĂN HỔ 7/5/1975 B9090064 Diễn Thắng Diễn Châu Nghệ An 1/25/2015
101 LÊ TRỌNG THỦY 9/4/1971 B5194620 Diễn Thắng Diễn Châu Nghệ An 1/25/2015
102 TRƯƠNG QUANG TIẾN 6/1/1982 B9173825 Cẩm Thạch Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 1/25/2015RI